Em gửi các bác BCTC Quí 2 của thằng này. Nói chung theo em thấy đầu tư vào thằng này cũng ổn, được cái giá thấp, thị phần môi giới cũng khá hơn cả TAS, HPC, KLS, SMES (các bác có thể check thử băng cách gọi điện cho mấy đứa môi giới công ty thì biết). Tuy nhiên mảng tự doanh của chú này không được tốt lắm vì nó không muốn tiếp tực đầu tư tài chính nữa. Nhưng nghe đâu tháng 7 vừa rồi cũng làm một mớ vì nó thanh lý danh mục cũ, gồm HPG, LCG cũng lãi khá. Theo quan điểm của em giá khoảng 1x trở xuống là múc được.

[table]






BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |




6 THÁNG ĐẦU NĂM 2009 |




|
|
|
|
ĐVT: đồng |




Chỉ tiêu |
Mã số |
Qúy II |
Qúy
I |
Lũy
kế |




1. Doanh thu |
01 |

14,790,058,311 |
3,895,970,930 |
18,686,029,241 |




Trong đó: |
|
|
|
|




- Doanh thu hoạt động môi
giới chứng khoán |
01.1 |
9,006,995,887 |
1,739,029,683 |
10,746,025,570 |




- Doanh
thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn (cổ tức) |
01.2 |
2,774,728,112 |
1,119,136,300 |
3,893,864,412 |




- Doanh thu bảo lãnh phát
hành chứng khoán |
01.3 |
|
|
|




- Doanh thu đại lý phát
hành chứng khoán |
01.4 |
|
|
|




- Doanh thu hoạt động tư vấn |
01.5 |
|
50,000,000 |
50,000,000 |




- Doanh thu lưu ký chứng khoán |
01.6 |
|
|
- |




- Doanh thu hoạt động ủy thác
đấu giá |
01.7 |
|
18,915,545 |
18,915,545 |




- Doanh thu cho thuê sử dụng
tài sản |
01.8 |
|
|
- |




- Doanh thu khác ( lãi cho vay
vốn) |
01.9 |
3,008,334,312 |
968,889,402 |
3,977,223,714 |




2. Các khoản
giảm trừ doanh thu |
2 |
|
323,287,559 |
323,287,559 |




3. Doanh thu
thuần về hoạt động kinh doanh(10=01-02) |
10 |
14,790,058,311 |
3,572,683,371 |
18,362,741,682 |




4. Chi phí
hoạt động kinh doanh |
11 |
7,817,367,773 |
4,422,990,749 |
12,240,358,522 |




5. Lợi nhuận
gộp của hoạt động kinh doanh(20=10-11) |
20 |
6,972,690,538 |
(850,307,378) |
6,122,383,160 |




6. Chi phí
quản lý doanh nghiệp |
25 |
2,946,260,095 |
3,361,337,735 |
6,307,597,830 |




7. Lợi nhuận
thuần từ hoạt động kinh doanh(30=20-25) |
30 |
4,026,430,443 |
(4,211,645,113) |
(185,214,670) |




8. Thu nhập
khác |
31 |
1,021,074,594 |
465,367,508 |
1,486,442,102 |




9. Chi phí
khác |
32 |
|
19,567,991 |
19,567,991 |




10. Lợi nhuận
khác(40=31-32) |
40 |
1,021,074,594 |
445,799,517 |
1,466,874,111 |




11. Tổng lợi
nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50 |
5,047,505,037 |
(3,765,845,596) |
1,281,659,441 |




12. Chi phí
thuế thu nhập hiện hành |
51 |
|
|
|




13. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
|
|
|




14. Lợi nhuận
sau thuế TNDN(60=50-51-52) |
60 |

5,047,505,037 |
(3,765,845,596) |
1,281,659,441 |




15. Lãi cơ bản
trên cổ phiếu |
70 |
|
|
|


[/table]



[table]




|

|
|
| | | |
| |

| |

| |

| | | |




| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | | |

| | |

| | |

| | | |

| | | |
[/table]