Một số chỉ tiêu về kết quả SXKD năm
2004-2005 và 9 tháng 2006

[/i]Đơn vị: [/i]VNĐ[/i]



[table]



Chỉ tiêu[/b]


|

2004[/b]


|

2005[/b]


|

9[/b] tháng 2006[/b]


|





Tổng giá trị tài sản


|

62.782.719.743


|

63.462.360.984


|

50.835.518.017


|





Doanh thu


|

44.044.085.033


|

50.672.211.882


|

35.208.875.058


|





Các khoản giảm trừ


|

-


|

-


|

3.811.126.009


|





Doanh thu thuần


|

44.044.085.033


|

50.672.211.882


|

31.397.749.049


|





Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh


|

1.265.494.578


|

1.900.184.073


|

3.086.699.705


|





Giá vốn hàng bán


|

36.591.179.176


|

42.507.505.080


|

21.973.969.458


|





Chi phí tài chính


|

1.746.821.798


|

2.790.380.408


|

2.343.292.298


|





Lợi nhuận khác


|

0


|

-87.739.733


|

155.017.797


|





Lợi nhuận trước thuế


|

1.265.494.578


|

1.812.444.340


|

3.241.717.502


|





Lợi nhuận sau thuế


|

1.265.494.578


|

1.812.444.340


|

3.143.717.502


|





Tỷ lệ lợi nhuận/ vốn chủ sở hữu


|

27,95%


|

22,97%


|

31,06%


|





Tỷ lệ trả cổ tức (%)


|

15%


|

15%


|

15%-17%


|


[/table]

(Nguồn:
Báo cáo tài chính kiểm toán Sông Đà 909 năm 2004-2005 và 9 tháng năm 2006)

[/i]Chào sàn HN hôm 22/12. Là cty con của Sông đà 9 thuộc Tcty Sông Đà.
LNST cả năm 2006 khoảng 4tỷ. VĐL 5tỷ >> EPS = 4/5 = 8000. Giá hôm nay 30.8 >> P/E = 3.8


Đây là phần tiếp theo của chủ đề S99-cháu nội của Tcty Sông Đà, bạn có thể tham khảo nội dung quá khứ tại http://diendanchungkhoan.vn/showthread.php?t=2375