I.
[/b]VIII. TÀI SẢN CHỦ YẾU CỦA DOANH NGHIỆP (31/12/2006)[/b]



Đơn vị tính : đồng[/b]



[table]



TT


|

Chỉ tiêu


|

Năm 2005


|

Năm 2006


|





Nguyên giá


|

Hao mòn lũy kế


|

Giá trị còn lại


|

Nguyên giá


|

Hao mòn lũy kế


|

Giá trị còn lại


|





I


|

TSCĐ
hữu hình



|

22,699,290,289


|

14,140,001,726


|

8,559,288,563


|

57.205.012.479


|

36.499.005.827


|




20.706.006.652





|





1


|

Nhà cửa,
vật kiến trúc


|


8,711,291,059


|


5,829,032,820


|

2,882,258,239


|

48.283.602.064


|

33.194.667.214


|

15.088.934.850


|





2


|

Thiết bị,
dụng cụ quản lý


|

830,551,928


|


670,508,821


|


160,043,107


|

1.346.963.240


|

305.742.920


|

1.041.220.320


|





3


|

Phương
tiện vận tải


|

12,574,279,431


|


7,450,329,036


|

5,123,950,395


|

6.647.475.142


|

2.736.225.012


|

3.911.250.130


|





4


|

TSCĐ khác


|

583,167,871


|

190,131,049


|


393,036,822


|

926.972.033


|

262.370.681


|

664.601.352


|





II


|

TSCĐ
vô hình



|


155,935,670



|

75,280,047


|

80,655,623


|

155,935,670


|

127.258.599


|

28.677.071


|





I+II


|

Tổng
cộng



|

22,855,225,959


|

14,215,281,773


|

8,639,944,186


|

57.360.948.149


|

36.626.264.426


|

20.734.683.723


|


[/table]

(Nguồn số liệu: Báo
cáo kiểm toán năm 2005 và Báo cáo tài chính năm 2006)[/i]