b/ Một số
chỉ tiêu tổng hợp:[/b]



Đơn vị tính: đồng[/i][/b]



[/i][/b]



[table]



TT


|

Chỉ tiêu


|

Năm 2003


|

Năm 2004


|

Năm 2005


|

Năm 2006


|





A[/i]


|

B[/i]


|

C[/i]


|

D[/i]


|

E[/i]


|

G[/i]


|





1


|

Tổng tài
sản


|

177.262.925.372


|

210.840.892.507


|

286.360.330.451


|

300.843.529.218


|





2


|

Nguồn vốn
chủ sở hữu.


|

0


|

0


|

0


|

134.014.294.442


|





2.1


|

Nguồn vốn
kinh doanh


|

0


|

0


|

0


|

102.182.025.429


|





3


|

Doanh thu


|

295.355.630.589


|

438.544.524.433


|

623.259.328.299


|

710.421.505.923


|





4


|

Lợi nhuận
trước thuế


|

3.780.416.078


|

-1.196.277.889


|

6.415.424.655


|

3.218.848.936


|





5


|

Lợi nhuận
sau thuế


|

2.570.682.933


|

-1.196.277.889


|

4.619.105.752


|

2.317.567.451


|





6


|

% LN sau
thuế / Vốn chủ sở hữu


|




|




|




|

1.72 %


|





7


|

Nộp ngân
sách


|

962.900.183


|

2.345.132.489


|

1.904.885.579


|

2.694.998.079


|





8


|

Nợ phải
trả


|

177.229.120.895


|

210.840.892.507


|

286.360.330.451


|

292.835.565.485


|





9


|

Nợ phải
thu


|

57.733.052.748


|

78.094.240.415


|

94.436.498.519


|

78.058.067.523


|





10


|

Lao động
(người)


|

151


|

164


|

165


|

185


|





11


|

Thu nhập
(1000đ/ng/tháng)


|

3.784.224


|

5.268.200


|

6.687.121


|

5.519.000


|


[/table]

(Nguồn số liệu: Báo
cáo tài chính các năm 2003, 2004, 2005,
2006 (chưa kiểm toán))[/i]