[table]



STT
|

CHỈ TIÊU
|

Mã số
|

Năm 2006





1
|

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|

01
|

84.290.607.188





2
|

Các khoản giảm trừ doanh thu
|

02
|

-





3
|

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|

10
|

84.290.607.188





4
|

Giá vốn hàng bán
|

11
|

67.967.939.967





5
|

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|

20
|

16.322.667.221





6
|

Doanh thu hoạt động tài chính
|

21
|

90.465.170





7
|

Chi phí tài chính
|

22
|

36.861.085






|

- Trong đó: lãi vay
|

23
|

23.486.281





8
|

Chi phí bán hàng
|

24
|

1.385.269.391





9
|

Chi phí quản lý doanh nghiệp
|

25
|

7.595.745.044





10
|

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|

30
|

7.395.256.871





11
|

Thu nhập khác
|

31
|

274.973.626





12
|

Chi phí khác
|

32
|

256.249.301





13
|

Lợi nhuận khác
|

40
|

18.724.325





14
|

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|

50
|

7.413.981.196





15
|

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|

51
|

2.242.275.041





16
|

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|

52
|

-





17
|

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|

60
|

5.171.706.155





18
|

Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|

70
|

7.388






|


|


|








|


|

(Số liệu đã kiểm toán)


[/table]