BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Quý I năm 2008) I.A.BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ) STT Nội dung Số dư đầu Quý I Số dư cuối Quý I I Tài sản ngắn hạn 345.500.645.437 406.483.056.168 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 39.694.925.226 8.555.557.046 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.000.000.000 80.000.000.000 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 149.819.629.336 205.138.518.790 4 Hàng tồn kho 105.758.563.746 110.410.551.771 5 Tài sản ngắn hạn khác 227.527.129 2.378.428.561 II Tài sản dài hạn 38.334.561.170 38.182.872.949 1 Các khoản phải thu dài hạn 0 0 2 Tài sản cố định 22.566.149.315 21.850.864.779 - Tài sản cố định hữu hình 13.539.809.093 12.427.176.739 - Tài sản cố định vô hình 7.308.301.000 7.301.983.000 - Tài sản cố định thuê tài chính - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.718.039.222 2.121.705.040 3 Bất động sản đầu tư 6.177.907.791 6.177.907.791 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.469.100.000 9.969.100.000 5 Tài sản dài hạn khác 121.404.064 185.000.379 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383.835.206.607 444.665.929.117 IV Nợ phải trả 279.948.799.768 280.463.260.646 1 Nợ ngắn hạn 278.848.987.793 279.363.448.671 2 Nợ dài hạn 1.099.811.975 1.099.811.975 V Vốn chủ sở hữu 103.886.406.839 164.202.668.471 1 Vốn chủ sở hữu 102.499.593.486 163.482.008.618 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.050.000.000 50.000.000.000 - Thặng dư vốn cổ phần 14.208.300.000 47.954.300.000 - Vốn khác của chủ sở hữu 4.423.658.411 4.423.658.411 - Cổ phiếu quỹ - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Các quỹ 19.031.651.205 19.031.651.205 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.785.983.870 42.072.399.002 - Nguồn vốn đầu tư XDCB 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.386.813.353 720.659.853 - Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.386.813.353 720.659.853 - Nguồn kinh phí - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383.835.206.607 444.665.929.117 II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH (áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ) STT Chỉ tiêu Quý I - 2008 Năm 2007 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123.518.783.946 460.567.181.508 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 123.518.783.946 460.567.181.508 4 Giá vốn hàng bán 111.517.092.143 417.155.521.490 5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 12.001.691.803 43.411.660.018 6 Doanh thu hoạt động tài chính 2.520.321.516 11.707.675.057 7 Chi phí tài chính 2.164.605 10.187.568 8 Chi phí bán hàng 0 0 9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.998.771.600 15.494.560.965 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11.521.077.114 39.614.586.542 11 Thu nhập khác 1.045.307.226 3.540.698.735 12 Chi phí khác 0 489.624.132 13 Lợi nhuận khác 1.045.307.226 3.051.074.603 14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12.566.384.340 42.665.661.145 15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3.279.969.208 9.879.677.275 16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp